So sánh chi tiết iPad Pro 2021 và iPad Pro 2020: Có nên nâng cấp?
Danh mục: Công nghệ
Đăng vào: 20/06/2025
So sánh chi tiết iPad Pro 2021 và iPad Pro 2020: Có nên nâng cấp?
Nếu bạn đang cân nhắc mua một chiếc máy tính bảng mới và iPad Pro là lựa chọn hàng đầu, nhưng vẫn băn khoăn giữa iPad Pro 2021 và iPad Pro 2020, bài viết này sẽ giúp bạn so sánh chi tiết về thiết kế, hiệu năng, và các yếu tố khác để đưa ra quyết định phù hợp. Cùng khám phá ngay!
1. Bảng so sánh thông số iPad Pro 2021 và iPad Pro 2020
Tiêu chí | iPad Pro 2021 (11 inch) | iPad Pro 2020 (11 inch) | iPad Pro 2021 (12.9 inch) | iPad Pro 2020 (12.9 inch) |
---|---|---|---|---|
Thiết kế & Màn hình | Nhôm nguyên khối, Liquid Retina, 1668x2388 pixels, 120 Hz, 600 nits | Nhôm nguyên khối, Liquid Retina, 1668x2388 pixels, 120 Hz, 600 nits | Nhôm nguyên khối, Liquid Retina XDR, 2732x2048 pixels, 120 Hz, 1600 nits | Nhôm nguyên khối, Liquid Retina, 2732x2048 pixels, 120 Hz, 600 nits |
CPU | Chip M1, 8 lõi CPU, 8 lõi GPU, Neural Engine 16 lõi | Chip A12Z Bionic, 8 lõi CPU, 8 lõi GPU, Neural Engine 8 lõi | Chip M1, 8 lõi CPU, 8 lõi GPU, Neural Engine 16 lõi | Chip A12Z Bionic, 8 lõi CPU, 8 lõi GPU, Neural Engine 8 lõi |
RAM & Bộ nhớ trong | RAM 8GB/16GB, Lưu trữ 128GB/256GB/512GB/1TB | RAM 6GB, Lưu trữ 128GB/256GB/512GB | RAM 8GB/16GB, Lưu trữ 128GB/256GB/512GB/1TB | RAM 6GB, Lưu trữ 128GB/256GB/512GB |
Camera | Góc rộng 12MP f/1.8, siêu rộng 10MP f/2.4, TrueDepth 12MP, LiDAR, Center Stage, Smart HDR 3 | Góc rộng 12MP f/1.8, siêu rộng 10MP f/2.4, TrueDepth 7MP, LiDAR | Góc rộng 12MP f/1.8, siêu rộng 10MP f/2.4, TrueDepth 12MP, LiDAR, Center Stage, Smart HDR 3 | Góc rộng 12MP f/1.8, siêu rộng 10MP f/2.4, TrueDepth 7MP, LiDAR |
Kết nối | Wi-Fi 6, 5G, Thunderbolt/USB 4 | Wi-Fi 6, 4G | Wi-Fi 6, 5G, Thunderbolt/USB 4 | Wi-Fi 6, 4G |
Pin | 28.65 Wh (~10h Wi-Fi, 9h di động) | 28.65 Wh (~10h Wi-Fi, 9h di động) | 40.88 Wh (~10h Wi-Fi, 9h di động) | 36.71 Wh (~10h Wi-Fi, 9h di động) |
Phụ kiện | Hỗ trợ Apple Pencil 2 | Hỗ trợ Apple Pencil 2 | Hỗ trợ Apple Pencil 2 | Hỗ trợ Apple Pencil 2 |
Sinh trắc học | Face ID | Face ID | Face ID | Face ID |
2. So sánh chi tiết iPad Pro 2021 và iPad Pro 2020
Thiết kế và màn hình
Về thiết kế, cả iPad Pro 2021 và 2020 có ngoại hình gần giống nhau với vỏ nhôm nguyên khối, viền mỏng, tỷ lệ màn hình 4:3, và các cạnh được bo nhẹ, mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái, không bị cấn tay.
- iPad Pro 11 inch: Cả hai phiên bản 2021 và 2020 có kích thước tương đồng (247.6 x 178.5 x 5.9 mm), nhưng bản 2021 nhẹ hơn một chút (466/470g so với 471/473g). Màn hình Liquid Retina trên cả hai đều có độ phân giải 1668x2388 pixels, tần số quét 120 Hz, độ sáng 600 nits, và hỗ trợ công nghệ ProMotion, True Tone, gam màu rộng. Không có sự khác biệt đáng kể về hiển thị ở phiên bản 11 inch.
iPad Pro 12.9 inch: Phiên bản 2021 dày hơn (6.4mm so với 5.9mm) và nặng hơn (682/685g so với 631/633g) do sử dụng màn hình Liquid Retina XDR với tấm nền mini-LED. Màn hình này cung cấp độ sáng tối đa 1600 nits và tỷ lệ tương phản 1.000.000:1, vượt trội so với màn hình Liquid Retina 600 nits của bản 2020. Công nghệ mini-LED mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét, đặc biệt với nội dung HDR, lý tưởng cho các nhà sáng tạo nội dung hoặc xem phim Dolby Vision.
Hiệu năng (CPU)
Sự khác biệt lớn nhất nằm ở bộ vi xử lý:
- iPad Pro 2021: Sử dụng chip M1 (8 lõi CPU, 8 lõi GPU, Neural Engine 16 lõi), tương tự các dòng MacBook Air/Pro và iMac 2021. Apple tuyên bố chip M1 mang lại hiệu suất CPU tăng 50% và GPU tăng 40% so với chip A12Z Bionic.
- iPad Pro 2020: Trang bị chip A12Z Bionic (8 lõi CPU, 8 lõi GPU, Neural Engine 8 lõi), mạnh mẽ nhưng kém hơn M1 về hiệu năng và khả năng xử lý AI.
Chip M1 giúp iPad Pro 2021 trở thành “quái vật” hiệu năng, phù hợp cho các tác vụ nặng như chỉnh sửa video 4K, thiết kế 3D, hoặc chạy các ứng dụng đồ họa cao cấp.
RAM và bộ nhớ trong
- iPad Pro 2021: Cung cấp RAM 8GB (cho bản 128GB/256GB/512GB) hoặc 16GB (cho bản 1TB)
- iPad Pro 2020: Chỉ có RAM 6GB và bộ nhớ trong tối đa 1TB.
Bộ nhớ nhanh gấp đôi và RAM lớn hơn trên iPad Pro 2021 giúp xử lý đa nhiệm mượt mà hơn, đặc biệt với các ứng dụng đòi hỏi tài nguyên lớn như chỉnh sửa ảnh/video hoặc chạy nhiều ứng dụng cùng lúc.
Pin
Thời lượng pin của cả hai phiên bản tương đương nhau:
- 11 inch: Cả hai đều có pin 28.65 Wh, cho thời gian sử dụng khoảng 10 giờ (Wi-Fi) hoặc 9 giờ (di động).
12.9 inch: iPad Pro 2021 có pin 40.88 Wh, lớn hơn so với 36.71 Wh của bản 2020, nhưng do màn hình mini-LED tiêu tốn nhiều năng lượng hơn, thời lượng pin vẫn tương đương (10 giờ Wi-Fi, 9 giờ di động).
Camera
Cả hai model có cụm camera sau tương tự: góc rộng 12MP f/1.8, góc siêu rộng 10MP f/2.4, và cảm biến LiDAR. Tuy nhiên, iPad Pro 2021 nổi bật hơn nhờ:
- Camera trước: TrueDepth 12MP (so với 7MP của 2020), hỗ trợ trường nhìn 122 độ và tính năng Center Stage, tự động điều chỉnh khung hình khi gọi video, giữ chủ thể luôn ở trung tâm, kể cả khi di chuyển hoặc có thêm người trong khung.
- Smart HDR 3: Nhờ chip M1, iPad Pro 2021 cải thiện dải động và chi tiết ảnh, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng phức tạp.
Kết nối
- iPad Pro 2021: Hỗ trợ Wi-Fi 6, 5G (tốc độ tải xuống tối đa 4Gbps ở Mỹ với mmWave), và cổng Thunderbolt/USB 4, cho phép kết nối với màn hình 4K/5K/6K và thiết bị ngoại vi tốc độ cao.
- iPad Pro 2020: Chỉ hỗ trợ Wi-Fi 6 và 4G, với cổng USB-C thông thường.
Thunderbolt trên iPad Pro 2021 mang lại băng thông 40Gbps, vượt xa USB 3.1 Gen 2 (10Gbps) của bản 2020, lý tưởng cho người dùng chuyên nghiệp cần kết nối nhiều thiết bị.
Giá bán
Giá khởi điểm của iPad Pro 2021 cao hơn so với 2020 do các nâng cấp đáng kể:
- iPad Pro 2020: 14.4 - 26.5 triệu đồng (tùy phiên bản).
iPad Pro 2021: 22 - 64 triệu đồng (tùy phiên bản).
3. Có nên nâng cấp từ iPad Pro 2020 lên iPad Pro 2021?
- Lý do nên nâng cấp lên iPad Pro 2021:
- Hiệu năng vượt trội: Chip M1 mạnh mẽ hơn, phù hợp cho các tác vụ nặng như chỉnh sửa video 4K, thiết kế 3D, hoặc chơi game đồ họa cao.
- Màn hình Liquid Retina XDR (12.9 inch): Cải thiện đáng kể chất lượng hiển thị, lý tưởng cho các nhà sáng tạo nội dung, nhiếp ảnh gia, hoặc người dùng xem nội dung HDR.
- Camera cải tiến: Tính năng Center Stage và Smart HDR 3 nâng cao trải nghiệm gọi video và chụp ảnh.
- Kết nối hiện đại: Hỗ trợ 5G và Thunderbolt, phù hợp cho người dùng cần tốc độ internet cao hoặc kết nối với thiết bị ngoại vi chuyên nghiệp.
- RAM và bộ nhớ lớn hơn: Tùy chọn RAM 16GB và lưu trữ 2TB, đáp ứng nhu cầu đa nhiệm và lưu trữ lớn.
- Lý do giữ iPad Pro 2020:
- Nếu bạn chủ yếu sử dụng iPad cho các tác vụ cơ bản như lướt web, xem phim, hoặc làm việc văn phòng, chip A12Z Bionic vẫn đủ mạnh và mượt mà.
- Màn hình Liquid Retina trên iPad Pro 2020 vẫn xuất sắc, đặc biệt với phiên bản 11 inch (giống hệt bản 2021).
- Giá thành thấp hơn, phù hợp với ngân sách hạn chế.
- Thiếu sự khác biệt đáng kể về thiết kế và thời lượng pin.
Nếu bạn đang sở hữu iPad Pro 2020 và không cần các tính năng như màn hình mini-LED, 5G, hoặc Center Stage, việc nâng cấp có thể không cần thiết. Tuy nhiên, nếu bạn là người làm việc chuyên nghiệp với nhu cầu về hiệu năng cao, chỉnh sửa nội dung HDR, hoặc muốn trải nghiệm công nghệ mới nhất, iPad Pro 2021 là lựa chọn đáng giá.
4. Mua iPad Pro 2021 hay 2020 ở đâu?
Bạn có thể tìm mua các mẫu iPad cũ tại các cửa hàng uy tín hoặc sản phẩm đã qua sử dụng. Ngoài ra, các dòng iPad mới hơn như iPad Pro M2, iPad Air, hoặc iPad Mini hiện đang được phân phối với nhiều ưu đãi hấp dẫn tại TP Mobile.
5. Kết luận
iPad Pro 2021 mang đến nhiều nâng cấp đáng kể so với iPad Pro 2020, đặc biệt về hiệu năng (chip M1), màn hình Liquid Retina XDR (12.9 inch), camera (Center Stage, Smart HDR 3), và kết nối (5G, Thunderbolt). Tuy nhiên, mức giá cao hơn và sự tương đồng ở một số khía cạnh (thiết kế, pin, màn hình 11 inch) khiến việc nâng cấp cần cân nhắc dựa trên nhu cầu và ngân sách.
- Chọn iPad Pro 2021 nếu bạn cần hiệu năng mạnh mẽ, màn hình chất lượng cao, và các tính năng tiên tiến.
- Chọn iPad Pro 2020 nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí và chỉ cần một thiết bị mạnh mẽ cho các tác vụ thông thường.
Hy vọng bài viết này giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp! Nếu cần thêm thông tin, hãy để lại câu hỏi để được hỗ trợ.
Xem thêm:
1. So sánh iPad Gen 10 và iPad Air 5: Lựa chọn nào phù hợp với bạn? | TP Mobile
2. Mua iPad Pro M1 Cũ Ở Đâu Uy Tín và An Toàn? | TP Mobile
3. So sánh iPad Air 5 và iPad Pro M2: Lựa chọn nào đáng mua nhất vào năm 2025? | TP Mobile
4. So sánh iPad Pro M4 và iPad Mini 7: Lựa chọn nào phù hợp với bạn?